TPE- ĐỘ CỨNG- DUROMER- SHORE A- SHORE D
MENU CHÍNH

Độ Cứng của Nhựa TPE: Sự Khác Biệt giữa Shore A và Shore D với Thang Đo Duromer

Nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer) là một loại vật liệu phổ biến nhờ tính linh hoạt và độ bền cao. Để xác định chính xác độ cứng của nhựa TPE, chúng ta thường sử dụng các thang đo Shore A và Shore D. Công cụ đo cho các thang đo này là duromer, giúp đánh giá độ cứng của vật liệu.
Bài viết này sẽ giải thích về độ cứng của nhựa TPE theo Shore A và Shore D và cách duromer được sử dụng trong quá trình đo.

Độ Cứng Shore A và Shore D: Khái Niệm Cơ Bản

Độ Cứng Shore A:

Thang đo Shore A được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu mềm và linh hoạt như cao su và nhựa dẻo.
Phạm vi Đo: Từ 0 đến 100. Độ cứng Shore A thấp (khoảng 30-40) thể hiện vật liệu rất mềm và dễ uốn, trong khi độ cứng cao (khoảng 80-90) cho thấy vật liệu cứng hơn và ít linh hoạt hơn.
Ứng dụng: Các vật liệu có độ cứng Shore A thấp thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt và cảm giác mềm mại, chẳng hạn như gioăng cao su, bộ phận găng tay, và các sản phẩm tiêu dùng.

Độ Cứng Shore D:

Thang đo Shore D được áp dụng để đo độ cứng của các vật liệu cứng hơn, chẳng hạn như nhựa cứng và một số loại nhựa TPE.
Phạm vi Đo: Từ 0 đến 100, nhưng đo cho các vật liệu có độ cứng cao hơn so với Shore A. Độ cứng Shore D thấp (khoảng 30-40) vẫn còn khá mềm, trong khi độ cứng cao (khoảng 70-90) thể hiện vật liệu rất cứng và ít linh hoạt.
Ứng dụng: Vật liệu với độ cứng Shore D được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng cao và khả năng chống va đập, như vỏ thiết bị và các bộ phận cấu trúc công nghiệp.
Công Cụ Đo: Thang Đo Duromer
Duromer là thiết bị đo chính được sử dụng để xác định độ cứng của nhựa TPE theo các thang đo Shore A và Shore D. Công cụ này hoạt động bằng cách đo độ sâu của mũi kim vào trong vật liệu khi một lực nhất định được áp dụng.

Cấu tạo Duromer:

Mũi Kim: Có hai loại mũi kim, một mềm cho Shore A và một cứng hơn cho Shore D.
Bề Mặt Đo: Được thiết kế để tiếp xúc với vật liệu và đo lường độ cứng thông qua sự xâm nhập của mũi kim.
Thang Đo: Chỉ số trên duromer cho biết độ cứng của vật liệu theo thang Shore A hoặc Shore D.
Quy Trình Đo:

Chuẩn Bị: Đặt mẫu vật liệu lên bề mặt đo của duromer.
Áp Lực: Áp dụng một lực tiêu chuẩn lên mũi kim để đo sự xâm nhập vào vật liệu.
Đọc Kết Quả: Đọc chỉ số trên thang đo của duromer để xác định độ cứng của vật liệu.
Phân Biệt Shore A và Shore D với Duromer
Thang Đo Shore A:

Sử dụng duromer với mũi kim mềm, cho phép đo các vật liệu có độ cứng thấp và linh hoạt.
Kết quả đo giúp xác định các vật liệu như cao su và nhựa dẻo có độ cứng từ 0 đến 100 Shore A.
Thang Đo Shore D:

Sử dụng duromer với mũi kim cứng hơn, phù hợp để đo các vật liệu có độ cứng cao hơn.
Kết quả đo xác định độ cứng của nhựa cứng và các vật liệu khác trong phạm vi 0 đến 100 Shore D.
Kết Luận
Việc lựa chọn nhựa TPE phù hợp cho ứng dụng của bạn yêu cầu hiểu biết về độ cứng của vật liệu, được đo bằng các thang đo Shore A và Shore D. Công cụ duromer đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ cứng chính xác của nhựa TPE, giúp bạn đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất và chất lượng.

Nếu bạn cần thêm thông tin về cách chọn loại nhựa TPE hoặc cần hỗ trợ về độ cứng của vật liệu, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.

Gọi